--

bố láo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bố láo

+ adj  

  • Cheeky
    • thái độ bố láo
      a cheeky attitude
    • nói bố láo
      to talk in a cheeky manner
  • Nonsensical
    • câu chuyện bố láo
      a nonsensical talk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bố láo"
Lượt xem: 1086